Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久遠実成
久遠 きゅうえん くおん
sự bất diệt; sự tồn tại mãi mãi; sự vĩnh viễn
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
既成事実 きせいじじつ
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
実行不成功 じっこうふせいこう
chạy không thành công