Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
之 これ
Đây; này.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
江 こう え
vịnh nhỏ.
軍 ぐん
quân đội; đội quân
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)