鳥之巣
とりのす「ĐIỂU CHI SÀO」
☆ Danh từ
Tổ chim.

鳥之巣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥之巣
之 これ
Đây; này.
巣 す
hang ổ; sào huyệt
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
巣に すに
trong góc,gách,xó xỉnh
蜂巣 はちす ほうそう
tổ ong; tổ ong
鼠巣 そそう ねずみす
con chuột có tổ