乗り取る
のりとる「THỪA THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Chiếm đoạt; chiếm giữ

Từ đồng nghĩa của 乗り取る
verb
Bảng chia động từ của 乗り取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り取る/のりとるる |
Quá khứ (た) | 乗り取った |
Phủ định (未然) | 乗り取らない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り取ります |
te (て) | 乗り取って |
Khả năng (可能) | 乗り取れる |
Thụ động (受身) | 乗り取られる |
Sai khiến (使役) | 乗り取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り取られる |
Điều kiện (条件) | 乗り取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り取れ |
Ý chí (意向) | 乗り取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り取るな |
乗り取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り取る
乗っ取り のっとり
bắt; takeover; vụ cướp đường; skyjacking
乗っ取る のっとる
đoạt được; giành lấy
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
乗っ取り策 のっとりさく
mảnh đất chống lại (người nào đó)
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗り入る のりいる のりはいる
để cưỡi vào trong (một chỗ); để điều khiển vào trong (một chỗ)
乗り切る のりきる
Vượt qua (trở ngại, khó khăn)
乗り移る のりうつる
1. chuyển sang, dời sang (VD: 船から救命ボートに乗り移る: Chuyển từ thuyền sang thuyền cứu hộ) 2. nhập hồn vào người khác