乗っける
のっける「THỪA」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đặt trên cái gì đó

Bảng chia động từ của 乗っける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗っける/のっけるる |
Quá khứ (た) | 乗っけた |
Phủ định (未然) | 乗っけない |
Lịch sự (丁寧) | 乗っけます |
te (て) | 乗っけて |
Khả năng (可能) | 乗っけられる |
Thụ động (受身) | 乗っけられる |
Sai khiến (使役) | 乗っけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗っけられる |
Điều kiện (条件) | 乗っければ |
Mệnh lệnh (命令) | 乗っけいろ |
Ý chí (意向) | 乗っけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗っけるな |