Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乗りすけさん
乗り付け のりつけ
bình thường (của) ai đó đi tắc xi
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗り出す のりだす のりいだす
ra khơi; ngó ra; bắt đầu cưỡi
乗り逃す のりのがす のりにがす
lỡ ( tàu, thuyền,...)
乗り越す のりこす
đi vượt qua
乗り回す のりまわす
lái lòng vòng; đi lòng vòng
乗り戻す のりもどす
lái xe quay lại; cưỡi (ngựa...) quay lại
乗り潰す のりつぶす
dùng, đi (xe đạp, xe ô tô...) cho đến lúc hư; cưỡi (ngựa...) cho đến lúc chết