乗り付け
のりつけ「THỪA PHÓ」
☆ Danh từ
Bình thường (của) ai đó đi tắc xi

乗り付け được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 乗り付け
乗り付け
のりつけ
bình thường (của) ai đó đi tắc xi
乗り付ける
のりつける
đi quen (ô tô, máy bay...)
Các từ liên quan tới 乗り付け
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
乗り のり
sự trải ra ((của) những sơn),tâm trạng,(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi,cưỡi
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
乗りつける のりつける
lên xe