乗り良い
のりよい「THỪA LƯƠNG」
Để dễ cưỡi; cưỡi tốt

乗り良い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り良い
乗りが良い のりがよい
lan truyền tốt
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗りいい のりいい のりよい
trạng thái tinh thần tốt để tham gia chuyến đi, đi tốt
乗り のり
cưỡi; cưỡi; sự trải ra ((của) những sơn);(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi; tâm trạng
より良い よりよい
tốt hơn
合い乗り あいのり
cùng nhau đáp tàu (xe)
乗り悪い のりにくい のりわるい
khó cưỡi, khó đi
乗り合い のりあい
đi cùng nhau, cưỡi cùng nhau