乗り合い
のりあい「THỪA HỢP」
Đi cùng nhau, cưỡi cùng nhau

乗り合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り合い
乗り合い船 のりあいせん
phà
合い乗り あいのり
cùng nhau đáp tàu (xe)
乗合 のりあい
đi xe buýt; stagecoach; cưỡi cùng nhau; hành khách thành viên (bạn); chắp nối quan hệ đối tác
掘り合う 掘り合う
khắc vào
乗り合わす のりあわす
để tình cờ cưỡi cùng nhau; để chia sẻ một xe cộ
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗合タクシー のりあいタクシー
taxi đi chung
乗合船 のりあいぶね のりあいせん
ferryboat; hành khách đi thuyền