乗り間違える
のりまちがえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Lên nhầm xe

Bảng chia động từ của 乗り間違える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り間違える/のりまちがえるる |
Quá khứ (た) | 乗り間違えた |
Phủ định (未然) | 乗り間違えない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り間違えます |
te (て) | 乗り間違えて |
Khả năng (可能) | 乗り間違えられる |
Thụ động (受身) | 乗り間違えられる |
Sai khiến (使役) | 乗り間違えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り間違えられる |
Điều kiện (条件) | 乗り間違えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り間違えいろ |
Ý chí (意向) | 乗り間違えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り間違えるな |