取り違える
とりちがえる
Nhầm lẫn
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Hiểu nhầm
Từ đồng nghĩa của 取り違える
verb
Bảng chia động từ của 取り違える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り違える/とりちがえるる |
Quá khứ (た) | 取り違えた |
Phủ định (未然) | 取り違えない |
Lịch sự (丁寧) | 取り違えます |
te (て) | 取り違えて |
Khả năng (可能) | 取り違えられる |
Thụ động (受身) | 取り違えられる |
Sai khiến (使役) | 取り違えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り違えられる |
Điều kiện (条件) | 取り違えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り違えいろ |
Ý chí (意向) | 取り違えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り違えるな |
取り違える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り違える
取り違え とりちがえ
hiểu nhầm, hiểu sai
るーるいはん ルール違反
phản đối.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng