間違え
まちがえ「GIAN VI」
☆ Danh từ
Sai sót, nhầm lẫn
間違
えないとも
限
らないので、もう
一度確認
した
方
がいい。
Không chắc là không có nhầm lẫn, nên kiểm tra lại lần nữa thì hơn.

間違え được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 間違え
間違え
まちがえ
sai sót, nhầm lẫn
間違える
まちがえる
lầm lẫn
間違う
まちがう
đánh lộn
Các từ liên quan tới 間違え
見間違える みまちがえる
nhìn nhầm, xem nhầm
乗り間違える のりまちがえる
lên nhầm xe
書き間違える かきまちがえる
viết sai, viết nhầm
日を間違える ひをまちがえる
sai ngày.
間違え電話 まちがえでんわ
cuộc gọi nhầm
言い間違え いいまちがえ
nói nhầm
罷り間違えば まかりまちがえば
phải chăng các thứ đi sai; phải chăng phần xấu nhất xảy ra
罷り間違う まかりまちがう
sai lầm; trong trường hợp xấu nhất xảy ra