乗り馴らす
のりならす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Cưỡi (xe, ngựa, lừa,..)

Bảng chia động từ của 乗り馴らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り馴らす/のりならすす |
Quá khứ (た) | 乗り馴らした |
Phủ định (未然) | 乗り馴らさない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り馴らします |
te (て) | 乗り馴らして |
Khả năng (可能) | 乗り馴らせる |
Thụ động (受身) | 乗り馴らされる |
Sai khiến (使役) | 乗り馴らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り馴らす |
Điều kiện (条件) | 乗り馴らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り馴らせ |
Ý chí (意向) | 乗り馴らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り馴らすな |
乗り馴らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り馴らす
馴らす ならす
thuần hoá (động vật)
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
飼い馴らす かいならす
thuần hóa, nuôi để thuần hóa
乗り逃す のりのがす のりにがす
lỡ ( tàu, thuyền,...)
乗り回す のりまわす
lái lòng vòng; đi lòng vòng
乗り越す のりこす
đi vượt qua
乗り戻す のりもどす
lái xe quay lại; cưỡi (ngựa...) quay lại
乗り潰す のりつぶす
dùng, đi (xe đạp, xe ô tô...) cho đến lúc hư; cưỡi (ngựa...) cho đến lúc chết