飼い馴らす
かいならす
Thuần hóa, nuôi để thuần hóa

飼い馴らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飼い馴らす
馴らす ならす
thuần hoá (động vật)
飼い慣らす かいならす
thuần hóa (e.g. động vật)
飼いならす かいならす
chế ngự (ví dụ: động vật), thuần hóa
馴合い売買 馴合いばいばい
việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.
乗り馴らす のりならす
cưỡi (xe, ngựa, lừa,..)
馴れ馴れしい なれなれしい
cực kỳ quen thuộc; cực kỳ thân thuộc; cực kỳ thân thiết
飼いならし かいならし
thuần hoá
馴らし手 ならして
Người dạy thú; người thuần hóa động vật.