乗員
じょういん「THỪA VIÊN」
☆ Danh từ
Đoàn thủy thủ

Từ đồng nghĩa của 乗員
noun
乗員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗員
搭乗員 とうじょういん
Thành viên đoàn thủy thủ; thủy thủ đoàn; phi đội
添乗員 てんじょういん
hướng dẫn viên du lịch
乗務員 じょうむいん
nhân viên đường sắt, người gác phanh
乗組員 のりくみいん
phi hành đoàn; tổ lái.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
漁船乗組員 ぎょせんのりくみいん
ngư dân
客室乗務員 きゃくしつじょうむいん
đoàn thủy thủ cabin
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.