乗組員
のりくみいん「THỪA TỔ VIÊN」
☆ Danh từ
Phi hành đoàn; tổ lái.
乗組員
たちは
宇宙
への
航海
の
準備
に
忙
しい。
Phi hành đoàn đang bận rộn chuẩn bị cho chuyến du hành vào không gian vũ trụ.
乗組員
は
宇宙
への
航海
のための
準備
をした。
Phi hành đoàn chuẩn bị cho chuyến du hành ra ngoài không gian.
乗組員
は
全員救
われた。
Tất cả các phi hành đoàn đã được cứu.

Từ đồng nghĩa của 乗組員
noun
乗組員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗組員
漁船乗組員 ぎょせんのりくみいん
ngư dân
乗員 じょういん
đoàn thủy thủ
乗組 のりくみ
Đoàn thủy thủ.
組員 くみいん
Một thành viên của nhóm. Đặc biệt là một thành viên của băng đảng.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
搭乗員 とうじょういん
Thành viên đoàn thủy thủ; thủy thủ đoàn; phi đội
添乗員 てんじょういん
hướng dẫn viên du lịch
乗務員 じょうむいん
nhân viên đường sắt, người gác phanh