パートタイム従業員
パートタイムじゅうぎょういん
☆ Danh từ
Người làm thêm.

パートタイムじゅうぎょういん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パートタイムじゅうぎょういん
パートタイム従業員
パートタイムじゅうぎょういん
người làm thêm.
パートタイムじゅうぎょういん
パートタイム従業員
người làm thêm.
Các từ liên quan tới パートタイムじゅうぎょういん
sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm
tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương
chủ nghĩa gia trưởng
thường thường, thường lệ
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
đạo Khổng
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)