Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗法の単位元
じょうほうのたんいもと
nhận dạng phép nhân
乗法の単位元がある じょうほうのたんいげんがある
thừa số của phép nhân
乗法の単位元(1)がある じょうほうのたんいもと(1)がある
with unit
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
加法の単位元 かほうのたんいもと
đồng nhất cộng tính
単位元 たんいげん たんいもと
phần tử đơn vị
乗法の逆元 じょうほうのぎゃくもと
nghịch đảo nhiều lần
単元 たんげん
đơn vị chương trình giảng dạy
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
Đăng nhập để xem giải thích