単位元
たんいげん たんいもと「ĐƠN VỊ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Phần tử đơn vị

単位元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単位元
加法の単位元 かほうのたんいもと
đồng nhất cộng tính
乗法の単位元 じょうほうのたんいもと
nhận dạng phép nhân
乗法の単位元がある じょうほうのたんいげんがある
thừa số của phép nhân
乗法の単位元(1)がある じょうほうのたんいもと(1)がある
with unit
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単元 たんげん
đơn vị chương trình giảng dạy
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên