Các từ liên quan tới 乗用車 (陸上自衛隊用)
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
日本陸上自衛隊 にほんりくじょうじえいたい
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
乗用自動車 じょうようじどうしゃ
xe chở hành khách
乗用車 じょうようしゃ
ô tô chở khách