乗継
のりつぎ「THỪA KẾ」
Quá cảnh

乗継 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗継
乗り継ぐ のりつぐ
Chuyển sang xe khác và tiếp tục. , sự thay đổi.
乗り継ぎ のりつぎ
quá cảnh, chuyển đổi tàu xe
乗り継ぎ便 のりつぎびん
chuyến bay quá cảnh
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
乗 じょう
counter for vehicles
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗す のす
Cho lên ( thuyền )
乗気 のき
quan tâm; sự nhiệt tình