Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗船券
じょうせんけん
vé tàu.
乗船 じょうせん
lên thuyền, đi thuyền
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
搭乗券 とうじょうけん
vé máy bay
乗車券 じょうしゃけん
vé hành khách
乗換券 のりかえけん
thẻ cho sự di chuyển
乗船場 じょうせんじょう じょうせんば
nơi lên thuyền
船乗場 ふなのりば
bắc.
船乗り ふなのり
thủy thủ.
「THỪA THUYỀN KHOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích