Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗船場
じょうせんじょう じょうせんば
nơi lên thuyền
船乗場 ふなのりば
bắc.
乗船 じょうせん
lên thuyền, đi thuyền
乗場 のりば
chỗ để lên xe, lên ngựa
船場 ふなば
bến cảng, bến tàu
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
乗船券 じょうせんけん
vé tàu.
船乗り ふなのり
thủy thủ.
「THỪA THUYỀN TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích