Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗客 じょうきゃく じょうかく
hành khách.
乗客を降ろす じょうきゃくをおろす
trả khách
乗降 じょうこう
lên xuống (xe, thang máy...)
乗降場 じょうこうじょう
(nhà ga) nền tảng
乗客を乗せる じょうきゃくをのせる
đón khách (cho khách lên xe)
乗り降り のりおり
việc lên xuống xe; sự lên xuống xe
客室乗務員 きゃくしつじょうむいん
đoàn thủy thủ cabin
乗降車優先 じょうこうしゃゆうせん
ưu tiên cho người đi bộ