乗客を乗せる
じょうきゃくをのせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đón khách (cho khách lên xe)

Bảng chia động từ của 乗客を乗せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗客を乗せる/じょうきゃくをのせるる |
Quá khứ (た) | 乗客を乗せた |
Phủ định (未然) | 乗客を乗せない |
Lịch sự (丁寧) | 乗客を乗せます |
te (て) | 乗客を乗せて |
Khả năng (可能) | 乗客を乗せられる |
Thụ động (受身) | 乗客を乗せられる |
Sai khiến (使役) | 乗客を乗せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗客を乗せられる |
Điều kiện (条件) | 乗客を乗せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗客を乗せいろ |
Ý chí (意向) | 乗客を乗せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗客を乗せるな |