竜駕
りょうが りゅうが「LONG」
☆ Danh từ
Xe ngựa hoàng gia

竜駕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竜駕
駕篭 かご
kiệu, cáng
乗駕 じょうが
giao phối (ở động vật), kiểu con đực cưỡi trên con cái
駕籠 かご
kiệu, cáng
鳳駕 ほうが おおとりが
sự đi lại trên kiệu, xe ngựa của vua chúa
出駕 しゅつが でが
sự mọc mộng, sự nảy mầm
凌駕 りょうが
xuất sắc; nổi bật
繋駕 けいが
harnessing (a horse to a cart, esp. for a race)
陵駕 りょうが
vượt hẳn; vô song; làm giỏi hơn; cấp trên