Kết quả tra cứu 乙に澄ます
Các từ liên quan tới 乙に澄ます
乙に澄ます
おつにすます
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Làm bộ, làm ra vẻ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 乙に澄ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乙に澄ます/おつにすますす |
Quá khứ (た) | 乙に澄ました |
Phủ định (未然) | 乙に澄まさない |
Lịch sự (丁寧) | 乙に澄まします |
te (て) | 乙に澄まして |
Khả năng (可能) | 乙に澄ませる |
Thụ động (受身) | 乙に澄まされる |
Sai khiến (使役) | 乙に澄まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乙に澄ます |
Điều kiện (条件) | 乙に澄ませば |
Mệnh lệnh (命令) | 乙に澄ませ |
Ý chí (意向) | 乙に澄まそう |
Cấm chỉ(禁止) | 乙に澄ますな |