乙丑
きのとうし いっちゅう おっちゅう「ẤT SỬU」
☆ Danh từ
Second of the sexagenary cycle
乙丑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乙丑
丑 うし
Sửu (con giáp thứ hai trong lịch 12 con giáp của Trung Hoa). Con bò, giờ Sửu (1 giờ sáng đến 3 giờ sáng), phía bắc - đông bắc, tháng Sửu (tháng mười hai)
辛丑 かのとうし しんちゅう
Tân Sửu (kết hợp thứ 38 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
癸丑 みずのとうし きちゅう
Quý Sửu.
己丑 つちのとうし きちゅう
năm Kỷ Sửu
丑年 うしどし
năm (của) con bò
丁丑 ひのとのうし ていちゅう
Đinh Sửu (kết hợp thứ 14 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông, ví dụ như năm 1937, 1997, 2057)
丑寅 うしとら
hướng Đông Bắc
乙 おつ きのと
Ất (can); bên B (hợp đồng)