Các từ liên quan tới 乙女男子に恋する乙女
乙女男子 おとめだんし
người đàn ông yếu ớt, ẻo lả như đàn bà
乙女子 おとめご
thiếu nữ
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
早乙女 さおとめ
cô thợ cấy (cấy lúa); thiếu nữ, cô gái trẻ
乙女座 おとめざ
người mang mệnh Xử nữ
乙女桜 おとめざくら
Primula malacoides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
乙女チック おとめチック
nữ tính
乙女心 おとめごころ おと めごころ
cảm xúc của người thiếu nữ