Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乙子
おとご おとこ
con út
乙女子 おとめご
thiếu nữ
乙女男子 おとめだんし
người đàn ông yếu ớt, ẻo lả như đàn bà
乙 おつ きのと
Ất (can); bên B (hợp đồng)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
「ẤT TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích