Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乙支路
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
乙 おつ きのと
Ất (can); bên B (hợp đồng)
電路支持材/支持金具 でんろしじざい/しじかなぐ
vật liệu hỗ trợ mạch điện
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
独乙 どくきのと
đức
乙仲 おつなか
Môi giới cho thuê tàu