アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
乙 おつ きのと
Ất (can); bên B (hợp đồng)
電路支持材/支持金具 でんろしじざい/しじかなぐ
vật liệu hỗ trợ mạch điện
乙仲 おつなか
Môi giới cho thuê tàu
乙夜 いつや おつや
canh hai (khoảng từ 9 đến 11 giờ tối)
不乙 ふきのと
rất chân thành là của bạn