Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乙田町
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
phố Nagata (trung tâm của chính trị Nhật Bản, nơi đặt các cơ quan quan trọng)
乙 おつ きのと
Ất (can); bên B (hợp đồng)
乙仲 おつなか
Môi giới cho thuê tàu
乙夜 いつや おつや
canh hai (khoảng từ 9 đến 11 giờ tối)
独乙 どくきのと
đức