九
きゅう く ここの この ここ「CỬU」
☆ Numeric
Số 9; chín (số)
猫
には
命
が
九
つあり
女
は
九猫分
の
命
を
持
つ
Mèo có 9 mệnh và con gái có 9 mệnh mèo .

九 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 九
九九 くく く
bảng cửu chương
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
九分九厘 くぶくりん
cược mười ăn một; hầu như chắc chắn
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
九十九折り きゅうじゅうきゅうおり
cuốn con đường
3の段の九九 3のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 3
2の段の九九 2のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 2