Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九分 くぶ
hầu hết
九九 くく く
bảng cửu chương
八九分 はっくぶ はちきゅうふん
gần như, suýt nữa, chút nữa, hầu như
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
九寸五分 くすんごぶ
dao găm