Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九〇式軽迫撃砲
迫撃砲 はくげきほう
súng cối tầm ngắn
砲撃 ほうげき
pháo kích
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
迫撃 はくげき
sự tiếp cận kẻ thù và tấn công, sự tiến đến gần rồi công kích
軽野砲 けいやほう
pháo hạng nhẹ (khẩu pháo tương đối nhỏ với cỡ nòng từ 105 mm trở xuống)
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
突撃砲 とつげきほう
súng tấn công