Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲兵 ほうへい
pháo; pháo binh.
歩兵 ふひょう ほへい
bộ binh
二九 にく
mười tám
三八式歩兵銃 さんぱちしきほへいじゅう
Arisaka Type 38 rifle
野戦砲兵 やせんほうへい
giải quyết pháo binh
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
二等兵 にとうへい
binh nhì.
観兵式 かんぺいしき
quân đội xem lại;(quân đội) diễu hành