二九
にく「NHỊ CỬU」
☆ Danh từ
Mười tám

二九 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二九
二十九日 にじゅうくにち にじゅうきゅうにち
ngày 29
九尺二間 くしゃくにけん
ngôi nhà nhỏ (rộng 9 feet, sâu 12 feet)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)
九九 くく く
bảng cửu chương
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)