Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九二式艦上攻撃機
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
攻撃機 こうげきき
máy bay cường kích
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm
零式艦上戦闘機 れいしきかんじょうせんとうき
Mitsubishi A6M Zero (máy bay tiêm kích hạng nhẹ hoạt động trên tàu sân bay được Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản sử dụng từ năm 1940 đến năm 1945)
攻撃 こうげき
sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích
二九 にく
mười tám
艦上 かんじょう
trên boong tàu chiến
LAND攻撃 LANDこーげき
kiểu tấn công land attack