Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九五式折畳舟
九折 きゅうせつ つづらおり
(đường) có nhiều khúc cua (chỗ quanh co), nhất là ở đường dốc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
折畳ワゴン おりたたみワゴン
xe đẩy gấp gọn
九十九折り きゅうじゅうきゅうおり
cuốn con đường
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
九寸五分 くすんごぶ
dao găm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
折り畳む おりたたむ
gấp lại; gập lại