九折
きゅうせつ つづらおり「CỬU CHIẾT」
☆ Danh từ
(đường) có nhiều khúc cua (chỗ quanh co), nhất là ở đường dốc

九折 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 九折
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
九十九折り きゅうじゅうきゅうおり
cuốn con đường
九九 くく く
bảng cửu chương
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
九分九厘 くぶくりん
cược mười ăn một; hầu như chắc chắn
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc