Các từ liên quan tới 九六式二十五粍機銃
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十九日 にじゅうくにち にじゅうきゅうにち
ngày 29
二十六日 にじゅうろくにち
ngày 26, 26 ngày
二十五日 にじゅうごにち
ngày 25
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua
粍 みりめいとる ミリメートル ミリメーター みりめーとる
milimet (mm)
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen