Các từ liên quan tới 九六式二十四糎榴弾砲
榴弾砲 りゅうだんぽう りゅうだんほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)
四十九日 しじゅうくにち しじゅうく にち
ngày thứ 49 sau khi chết; khoảng thời gian 49 ngày sau khi chết
榴弾 りゅうだん
lựu đạn.
六十四卦 ろくじゅうしけ
the 64 hexagrams (of the Book of Changes)
二十九日 にじゅうくにち にじゅうきゅうにち
ngày 29
二十六日 にじゅうろくにち
ngày 26, 26 ngày