Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
偵察 ていさつ
trinh sát.
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
偵察員 ていさついん
trinh thám.
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua
水上警察 すいじょうけいさつ みずかみけいさつ
bờ biển bảo vệ
敵情偵察 てきじょうていさつ
trinh sát viên.
偵察する ていさつ ていさつする
dò dẫm