Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽機関銃 けいきかんじゅう
súng tiểu liên.
機関銃 きかんじゅう
súng máy; súng liên thanh
重機関銃 じゅうきかんじゅう
đại liên
短機関銃 たんきかんじゅう
làm bằng máy súng
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua
高射機関銃 こうしゃきかんじゅう
súng cao xạ.
機銃 きじゅう
súng máy.
軽機 けいき
nhẹ làm bằng máy súng