Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽機
けいき
nhẹ làm bằng máy súng
軽機関銃 けいきかんじゅう
súng tiểu liên.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
軽電機 けいでんき
thiết bị điện nhẹ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
軽爆撃機 けいばくげきき
máy bay ném bom nhẹ
「KHINH KI」
Đăng nhập để xem giải thích