Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九去法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
消去法 しょうきょほう
phương pháp loại bỏ
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
九九 くく く
bảng cửu chương
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
仮定法過去 かていほうかこ
giả định quá khứ