Các từ liên quan tới 九四式六輪自動貨車
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
四輪駆動車 よんりんくどうしゃ
bốn bánh xe điều khiển ô tô
四輪車 よんりんしゃ
xe ô tô; ô tô
貨物自動車 かもつじどうしゃ
xe tải
自動二輪車 じどうにりんしゃ
xe máy có dung tích trên 50cc
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua
四輪駆動 よんりんくどう
điều khiển bốn bánh