Các từ liên quan tới 九州学生ラグビーフットボールリーグ
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
九生 きゅうしょう きゅうせい
nine lives (of a cat)
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
九州男児 きゅうしゅうだんじ
đàn ông đến từ Kyushu