Các từ liên quan tới 九州旅客鉄道熊本支社
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách
鉄道会社 てつどうがいしゃ てつどうかいしゃ
công ty đường sắt
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)
旅客機 りょかくき りょかっき
máy bay chở khách